FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yves Ma-Kalambay

31.1.1986(38) 198cm 96Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK56
Sức mạnh
75
Thể lực
39
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
61