FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Johnson

28.4.1987(37) 178cm 68Kg
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM65
CDM66
RM63
RB65
RWB65
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
80
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
58
Giữ bóng
74
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
70
Chuyền dài
58
Lực sút
80
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16