FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Flinders

12.6.1986(38) 193cm 87Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW26
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
35
Tăng tốc
38
Tốc độ
29
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56