FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Puncheon

26.6.1986(38) 173cm 66Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM63
RM66
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK24
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17