FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John White

26.7.1986(38) 185cm 78Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM50
RB58
RWB57
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
16
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16