FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Brown

8.5.1985(39) 170cm 64Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM56
RM55
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12