FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Zakuani

31.5.1986(38) 185cm 68Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM45
CDM53
RM43
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
30
Đánh đầu
55
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
27
Đá phạt
19
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15