FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Mostrom

25.2.1983(41) 178cm 68Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM53
RM59
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
44
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
35
Sút xa
49
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15