FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Brown

26.4.1985(39) 188cm 87Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
26
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62