FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Evans

26.4.1988(36) 183cm 80Kg
ST62
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM56
RM60
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12