FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Poulsen

7.10.1984(40) 184cm 81Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
31
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14