FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Christensen

16.7.1979(44) 185cm 81Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM26
CDM27
RM23
RB22
RWB23
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
64
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
53
Khéo léo
25
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
61
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
53