FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garry Thompson

24.11.1980(43) 178cm 76Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM46
RM55
RB45
RWB47
CB41
SW42
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
36
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18