FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kari Arkivuo

23.6.1983(40) 177cm 72Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM59
RB62
RWB63
CB60
SW61
GK13
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
37
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
76
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8