FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Coppinger

10.1.1981(43) 170cm 65Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM51
RM59
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20