FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Davies

27.5.1981(43) 170cm 67Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM55
RM59
RB56
RWB57
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
47
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13