FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Brown

14.1.1977(47) 185cm 73Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM21
CM21
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB25
SW24
GK51
Sức mạnh
57
Thể lực
25
Tăng tốc
35
Tốc độ
23
Nhảy
35
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
45
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
57