FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Smith

17.10.1986(38) 183cm 68Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM56
RM54
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
79
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21