FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Tauber

24.8.1984(40) 186cm 79Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM53
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
52
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16