FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Halsti

19.3.1984(40) 185cm 84Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM51
CM57
CDM60
RM51
RB55
RWB55
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20