FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sekou Baradji

24.4.1984(40) 185cm 77Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM60
RM50
RB58
RWB58
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15