FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Brison

7.2.1983(41) 179cm 73Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM59
RM57
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16