FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Bedimo

4.6.1984(40) 180cm 80Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM63
RM60
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19