FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Caligiuri

14.4.1984(40) 180cm 75Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM63
RM58
RB62
RWB62
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
74
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19