FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Drobny

18.10.1979(44) 192cm 90Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM26
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK66
Sức mạnh
61
Thể lực
27
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
67
Quyết đoán
27
TM phát bóng
43
TM đổ người
67
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
67