FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mulcahy

28.1.1978(46) 182cm 83Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM49
RM43
RB45
RWB44
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
32
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12