FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Rogers

25.9.1981(43) 188cm 87Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM27
CM27
CDM26
RM25
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
52
Thể lực
27
Tăng tốc
29
Tốc độ
27
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
52
TM đổ người
64
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55