FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Bennett

4.10.1981(43) 188cm 85Kg
ST38
RW31
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM49
RM32
RB46
RWB43
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
30
Tăng tốc
29
Tốc độ
34
Nhảy
36
Khéo léo
25
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
57
Rê bóng
24
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17