FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Rosati

26.6.1983(41) 195cm 81Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
35
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
31
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
41
Phản ứng
67
Quyết đoán
23
TM phát bóng
44
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62