FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Cordaz

1.1.1983(41) 188cm 83Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK64
Sức mạnh
50
Thể lực
18
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
32
Khéo léo
28
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
13
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
17
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
66
Quyết đoán
23
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67