FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Maggio

11.2.1982(42) 184cm 79Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM65
RM65
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
71
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
71
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14