FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Molinaro

30.7.1983(41) 182cm 82Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM62
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13