FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kjetil Waehler

16.3.1976(48) 182cm 78Kg
ST42
RW36
CF38
RF38
CAM37
CM41
CDM52
RM36
RB50
RWB47
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
31
Nhảy
68
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
43
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
23
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11