FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Danielsen

20.1.1985(39) 173cm 70Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM61
RM59
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14