FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henning Hauger

17.7.1985(39) 179cm 71Kg
ST49
RW51
CF52
RF52
CAM55
CM59
CDM60
RM53
RB54
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15