FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Mjelde

6.3.1984(40) 180cm 74Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM55
RM58
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11