FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azar Karadas

9.8.1981(43) 189cm 88Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM55
RM50
RB53
RWB52
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
53
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
43
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15