FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Espen Ruud

26.2.1984(40) 182cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM64
RM58
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
77
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20