FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al-Habsi

30.12.1981(42) 194cm 79Kg
ST29
RW31
CF31
RF31
CAM34
CM34
CDM33
RM32
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK65
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
69
Quyết đoán
39
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
71