FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Hogli

24.2.1984(40) 175cm 74Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM60
RM52
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
42
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
22
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11