FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Slawomir Peszko

19.2.1985(39) 173cm 70Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM55
RM63
RB52
RWB55
CB49
SW50
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
31
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21