FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arkadiusz Malarz

19.6.1980(43) 189cm 86Kg
ST27
RW32
CF32
RF32
CAM36
CM39
CDM36
RM35
RB31
RWB33
CB30
SW30
GK63
Sức mạnh
42
Thể lực
28
Tăng tốc
26
Tốc độ
24
Nhảy
34
Khéo léo
22
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
27
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
15
Chuyền dài
43
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
38
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67