FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Madej

14.4.1982(42) 176cm 70Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM49
RM56
RB45
RWB47
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
30
Tăng tốc
41
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16