FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Mila

10.7.1982(42) 178cm 73Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM47
RM57
RB44
RWB47
CB41
SW40
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
32
Tăng tốc
31
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21