FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben

22.6.1984(40) 187cm 81Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM28
RM28
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
28
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
65
TM đổ người
70
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64