FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pena

28.7.1983(41) 181cm 80Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM61
RM55
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18