FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Flano

19.8.1984(40) 177cm 70Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
37
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
68
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10