FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Pinola

24.2.1983(41) 184cm 81Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM67
RM61
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16