FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Cuellar

27.5.1984(40) 187cm 76Kg
ST26
RW28
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM30
RB28
RWB28
CB26
SW25
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
39
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
12
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
29
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
38
Phản ứng
65
Quyết đoán
30
TM phát bóng
68
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
73