FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vesga

21.5.1993(31) 191cm 86Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM65
RM57
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
70
Rê bóng
53
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
70
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
61
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18